Có 2 kết quả:
眼距宽 yǎn jù kuān ㄧㄢˇ ㄐㄩˋ ㄎㄨㄢ • 眼距寬 yǎn jù kuān ㄧㄢˇ ㄐㄩˋ ㄎㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
orbital hypertelorism (medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
orbital hypertelorism (medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0